Có 5 kết quả:

刚才 gāng cái ㄍㄤ ㄘㄞˊ剛才 gāng cái ㄍㄤ ㄘㄞˊ剛纔 gāng cái ㄍㄤ ㄘㄞˊ鋼材 gāng cái ㄍㄤ ㄘㄞˊ钢材 gāng cái ㄍㄤ ㄘㄞˊ

1/5

Từ điển phổ thông

vừa mới, vừa xong

Từ điển Trung-Anh

(1) just now
(2) a moment ago

Từ điển Trung-Anh

(just) a moment ago

Từ điển Trung-Anh

(1) just now
(2) a moment ago

Từ điển phổ thông

vừa mới, vừa xong

Từ điển Trung-Anh

(just) a moment ago

Từ điển Trung-Anh

(1) steel (as raw material)
(2) steel sheets, bars, tubes, ingots, wire etc

Từ điển Trung-Anh

(1) steel (as raw material)
(2) steel sheets, bars, tubes, ingots, wire etc