Có 5 kết quả:
刚才 gāng cái ㄍㄤ ㄘㄞˊ • 剛才 gāng cái ㄍㄤ ㄘㄞˊ • 剛纔 gāng cái ㄍㄤ ㄘㄞˊ • 鋼材 gāng cái ㄍㄤ ㄘㄞˊ • 钢材 gāng cái ㄍㄤ ㄘㄞˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
vừa mới, vừa xong
Từ điển Trung-Anh
(1) just now
(2) a moment ago
(2) a moment ago
Từ điển Trung-Anh
(just) a moment ago
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) just now
(2) a moment ago
(2) a moment ago
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
vừa mới, vừa xong
Từ điển Trung-Anh
(just) a moment ago
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) steel (as raw material)
(2) steel sheets, bars, tubes, ingots, wire etc
(2) steel sheets, bars, tubes, ingots, wire etc
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) steel (as raw material)
(2) steel sheets, bars, tubes, ingots, wire etc
(2) steel sheets, bars, tubes, ingots, wire etc
Bình luận 0